Animal idioms
Các bạn có biết rất nhiều thành ngữ tiếng anh được hình thành dựa trên tên hoặc điểm đặc biệt của các loài động vật không? Hôm nay YES xin giới thiệu với các bạn những Animal Idioms thường gặp nhé.
1. To have ants in your pants = Bồn chồn lo lắng điều gì đó
Eg: Relax and enjoy yourself, you really have ants in your pants about something tonight.

2. Bark worse than bite = Quát tháo, đe dọa, hù dọa (nhưng không bao giờ làm)
Eg: Don’t worry about what he says. His bark is worse than his bite.

3. Barking up the wrong tree = Trách nhầm người, hỏi sai người
Eg: If you think she’s going to help you, you’ re barking up the wrong tree.
4. The cat’s whiskers = Cho mình là số một, hơn tất cả mọi người
Eg: She thought she was the cat’s whiskers when a rich, handsome boy asked her out on a date.
5. Has the cat got your tongue? = Im lặng, nín thinh
Eg: Has the cat got your tongue? Why are you so silent?

6. Not enough room to swing a cat = Phòng nhỏ xíu, chật hẹp
Eg: My old flat was so small that there wasn’t enough room to swing a cat.

7. Look like the cat that got the cream = Vui, đắc thắng, hài lòng (như mèo thấy mỡ)
Eg: She must have got the job. She looks like a cat that got the cream.

Các thành ngữ này rất thú vị phải không nào? Hãy ghé thăm trang web của YES thường xuyên để có những bài học tiếng anh hữu ích nhé.