Từ vựng

Idioms beginning E

 

Hôm nay YES! xin giới thiệu tiếp với các bạn một số Idioms thú vị nữa nhé:

 

1. Eat crow: Dùng khi bạn thừa nhận rằng mình đã sai. Thường dùng trong tiếng Anh – Mỹ. Cụm từ eat humble pie cũng có nghĩa tương tự.

Eg: He had to eat crow when they proved that his predictions were wrong.

 

 

 

2. Eat like a bird: Ăn rất ít

Eg: My daughter is very thin. She eats like a bird.

 

 

3. Eat like a horse: Ăn rất nhiều

Eg:  If you eat like a horse, you will fall ill.

 

 

4. Eat like a pig: Háu ăn, ăn uống bất lịch sự

Eg: That boy eats like a pig. Someone should teach him table manners.

 

 

5. Eat my hat: Đi đầu xuống đất

Eg: I will eat my hat, if they win the match.

 

 

6. Eat someone alive: Đánh bại

Eg: If you lack experience, you will be eaten alive in this competitive corporate environment.

 

 

7. Egg on your face: Trông ngốc nghếch hoặc ngượng ngùng

Eg: He had egg on his face when they proved that he was lying.

 

 

Chúc các bạn học tốt và nhớ theo dõi các bài học tiếp theo của YES! nhé.

 

Animals Idioms

Body Idioms

 

Đăng ký
"Tạm biệt những lo lắng về tiếng anh cho con bạn"